Transmitter đo áp suất chênh lệch – PF4 series
Transmitter đo áp suất chênh lệch – PF4 series
Transmitter đo áp suất chênh lệch – PF4 series
Transmitter đo áp suất chênh lệch – PF4 series
Transmitter đo áp suất chênh lệch – PF4 series
Transmitter đo áp suất chênh lệch – PF4 series

Transmitter đo áp suất chênh lệch – PF4 series

Tổng quan

Dòng transmitter PFsử dụng phương pháp khối lượng nhiệt để đo chênh áp, Máy được trang bị tính năng bù trừ điểm “Zero” tự động (mỗi 5ms trong cảm biến). Ngoài ra Transmitter PF4 dễ dàng mở rộng thêm kết nối với đầu dò nhiệt ẩm độ HC2 (thông qua cáp E2) và đầu dò nhiệt độ Pt100 (thông qua đầu nối B4).

Màn hình màu Transmitter PF4 cho phép hiển thị tối đa 4 dòng (tối đa 3 giá trị đo). Nhờ vào giao tiếp bằng Analog & Digital nên thiết bị có thể được tích hợp dễ dàng vào bất kỳ hệ thống giám sát nào. 

Ứng dụng: Giám sát HVAC, phòng sạch trong lĩnh vực công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.

Đặc điểm:

  • Từ 1 đến 3 Analog Output và 1 Analog Input
  • Tuỳ chọn giao diện: Ethernet, TCP hoặc RS485
  • Tích hợp Relay cảnh báo
  • Khả năng chống bụi và độ ẩm cao
  • Độ chính xác: ±1.0% toàn thang đo
  • Thời gian đáp ứng nhanh

Cấu hình

- Loại transmitter: Wall

- Môi trường vận hành: -50 đến 60oC0 đến 90%RH – không đọng sương

- Tham số đo: chênh lệch áp suất, nhiệt độ và độ ẩm

- Nguyên tắc đo: khối lượng nhiệt

- Nguồn cấp: 15 …48VDC/ 16 …. 36 VAC

- Vật liệu máy: ABS

- Cấp bảo vệ:

+ PF44X-1 (analog 3-wire): IP65

+ PF44X-L (Analog & Digital 3-wire): IP40

- Kích thước: 129 x 72 x 45 mm

- Hiển thị: màn hình màu TFT (tuỳ chọn)

- Kiểu kết nối nguồn: Screw terminals, cable grand M16

- Tham số chênh áp:

+ Thang đo: -10 đến +10 Pa, -25 đến +25 Pa, -50 đến +50 Pa, -100 đến +100 Pa, -250 đến +250 Pa, -500 đến +500 Pa

+ Độ chính xác tại 23oC±5oC: ±1.0% toàn thang

+ Thời gian cập nhật giá trị đo: 1 giây

+ Độ ổn định trong thời gian dài: tối đa 0.1% toàn thang/năm

+ Khả năng chịu áp: 5 bar

+ Tốc độ rò rỉ: < 10.8 ml/giờ

+ Cổng kết nối: ống Ø4 x 10 mm

- Kết nối mở rộng thêm thông số đo (tuỳ chọn)

+ Đầu dò nhiệt độ PT100 4-wire

+ Đầu dò nhiệt ẩm độ HC2 (kết nối qua cáp E2)

- Analog Output:

+ Số analog output: 1…3 (tuỳ vào model được chọn)

+ Dòng điện: 0/4…20 mA, độ chính xác: ±20 μA

+ Điện thế: 0…1/5/10 V, độ chính xác: ±1 mV/V

- SwitchOutput: 1 relay

Thiết bị cung cấp bao gồm:

- Thiết bị chính

- Giấy chứng nhận của Hãng

- Tài liệu hướng dẫn sử dụng

 

Bảng Code đặt hàng (link tải tại đây)