Danh mục
Transmitter chênh áp cho phòng sạch – CRP5 series
Tổng quan
Bảng điều khiển phòng sạch dòng transmitter CRP5 được trang bị cảm biến màng để đo áp suất chênh lệch, là một thiết bị chất lượng hàng đầu – thiết kế tối ưu cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm và phòng sạch. Đầu dò nhiệt độ và độ ẩm HC2-CRP có thể tháo gỡ giúp cho quá trình làm sạch phòng hiệu quả. Màn hình hiển thị tối đa 6 giá trị đo và thông báo, màu sắc của màn hình có thể được điều chỉnh riêng. Các cảnh báo như bị lỗi, giá trị vượt mức hoặc cảnh báo được hiển thị trên màn hình CRP5 và có thể chuyển tín hiệu qua giao thức MODBUS, Ethernet hoặc rơ-le. Nhờ vào khả năng giao tiếp Analog và kỹ thuật số, CRP5 rất dễ tích hợp vào bất kỳ hệ thống giám sát nào.
Nguồn cấp:
Nguồn thấp 3-wire
Tín hiệu ra:
- 4 tín hiệu độc lập: dòng điện và hiệu điện thế
- Giao thức Ethernet (Modbus TCP, HW4), RS485 (Modbus RTU, HW4)
- 6 rơ-le (1A DC/AC, 2A DC)
Dòng phiên bản:
Dòng tích hợp đầu dò HC2-CRP ở mặt trước
Dòng kết nối với đầu dò HC2 ở mặt sau
Tham số đo:
Nhiệt độ, độ ẩm và chênh áp
Tín hiệu kỹ thuật số và Analog
Tính toán các tham số: điểm sương, enthanpy,…
Thang đo:
Từ -25…+25 Pa/ -50 …+50 Pa/ -100…+100 Pa/ -250…+250 Pa / -500…+500 Pa
Nhiệt độ -5 đến 60oC, độ ẩm 0 đến 100%RH
Analog IN: 0 đến 3.3 V hoặc 0 đến 24 mA (tự do cấu hình
Digital IN: 0 đến 1.5V (mức thấp)/ 3.5 đến 24 V (mức cao)
Màn hình
Màn hình màu TFT có đèn nền
Ứng dụng: Dùng đo lường và kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và chênh áp cho bất cứ nơi nào xem mức độ sạch là quan trong, CRP5 được sử dụng trong phòng sạch của bệnh viện, điện tử hoặc dược phẩm, thực phẩm.
Đặc điểm:
Đo nhiệt độ, độ ẩm và chênh áp
Thiết kế đặt biệt cho phòng sạch
Đầu dò đo nhiệt độ và độ ẩm có thể tháo rời để hiệu chỉnh và làm sạch.
Phù hợp tiêu chuẩn FDA và GAMP
Giao thức kỹ thuật số thông qua Ethernet RJ45 và/hoặc MODBUS TCP/RTU
Tín hiệu analog output người dùng tự do cấu hình
Khung trước làm bằng kính cường lực chống tác nhân hóa học
Các phím nhấn hoạt động bằng quang học, dễ dàng vận hành khi sử dụng găng tay
Cấu hình
Thông tin chung:
- Tham số: Nhiệt độ, độ ẩm, chênh áp, áp suất tuyệt đối, tín hiệu vào kỹ thuật số và analog
- Nhiệt độ vận hành: -5 đến 60oC, 0 đến 100%RH
- Vị trí gắn: gắn trên tường
- Nguồn cấp: 20 đến 48 VDC/ 18 đến 35 VAC
- Kiểu kết nối nguồn: Screw terminals ở mặt sau
- Màn hình màu TFT có 4 nút điều hướng
- Cấp bảo vệ tiêu chuẩn IP65 (mặt trước), IP20 (mặt sau)
- Phù hợp tiêu chuẩn: FDA 21 CFR Part 11, GAMP5, EMC 2004/30/EU
- Phù hợp với phần mềm HW4
- Trọng lượng: 1700 gam (gồm đầu dò)
- Vật liệu: Mặt trước bằng kính cường lực, mặt sau bằng thép không rỉ 1.4401
- Kích thước: 180 x 300 x 72 mm
Đo áp suất:
- Nguyên tắt đo: cảm biến màng
- Thang đo áp suất: ±50 Pa / ±100 Pa / ±250 Pa / ±500 Pa
- Độ chính xác: ±1% toàn thang áp suất
- Thời gian đo: 1 giây
- Sai lệch điểm “Zero”: phù trừ (hiệu chỉnh tự động hoặc bằng tay)
- Khả năng chịu áp: lên đến 0.7 bar (70000 Pa)
- Kết nối ap suất: đầu nối ống trước: Ø6 x 10 mm, đầu nối ống sau: Ø4x10 mm
Đo nhiệt độ - độ ẩm
- Loại đầu dò: Sử dụng đầu dò HC2-CRP, đầu dò HC2
- Thang đo: phụ thuộc đầu dò từ -100 đến 200oC, 0 đến 100%RH
- Độ chính xác: Phụ thuộc vào đầu dò lựa chọn
Tín hiệu ra:
- Số analog output: 4
- Analog Output: 0…10V hoặc 0/4….20 mA (tự do cấu hình)
- Độ chính xác analog output: ±5 mV hoặc ±20µA
- Số relay: 6 (<50 VDC tại <2A khi quan sát cực, < 35 VAC tại <1A khi không phân biệt cực)
- Kiểu kết nối kỹ thuật số: Ethernet (MODBUS TCP, HW4), RS-485 (MODBUS RTU, HW4)
Thiết bị cung cấp bao gồm:
- Thiết bị chính
- Giấy chứng nhận của Hãng
- Đầu cuối trục vít (Screw terminal)
- 2 cái giá treo tường (kích thước 290 x 10 x 3 mm)
- Vít gắn (4 cái PEEK M4x16)
Tài liệu hướng dẫn sử dụng