Đầu dò đo chênh áp RMS - PCD-S
Đầu dò đo chênh áp RMS - PCD-S
Đầu dò đo chênh áp RMS - PCD-S
Đầu dò đo chênh áp RMS - PCD-S
Đầu dò đo chênh áp RMS - PCD-S
Đầu dò đo chênh áp RMS - PCD-S
Đầu dò đo chênh áp RMS - PCD-S
Đầu dò đo chênh áp RMS - PCD-S

Đầu dò đo chênh áp RMS - PCD-S

Tổng quan

Các đầu dò đo chênh lệch áp suất của Rotronic là lý tưởng dùng trong phòng sạch hoặc các ứng dụng mà sự khác biệt nhỏ về áp suất có thể ảnh hưởng lớn. Nhờ 2 phương pháp đo khác nhau ( khối lượng nhiệt và màn ngăn) sẽ cung cấp giải pháp hoàn hảo cho mọi yêu cầu. Cùng với các thông số đo khác, đầu dò này dễ dàng tích hợp trong RMS.

Ứng dụng:  HVAC, Phòng sạch

Đặc điểm:

  • Đầu dò có độ chính xác cao và độ ổn định lâu dài

  • Bù trừ áp suất môi trường

  • Phạm vi thang đo lớn

  • Sử dụng công nghệ cảm biến khối lượng nhiệt và màn ngăn

  • Tương thích với các Logger RMS, phần mềm RMS ( Máy chủ tại chổ và đám mây)

Cấu hình

Loại cảm biến

Dòng ( khối lượng nhiệt)

Màn ngăn

Tham số đo

Chênh áp

Nhiệt độ vận hành

-20 đến 80oC, 0 đến 95%RH không có khí ngưng tụ

Thang đo

-25 đến +25 Pa, -50 đến +50 Pa, -100 đến +100 Pa, -250 đến +250 Pa, -500 đến + 500 Pa

Độ chính xác tại 23oC±3K

±1% toàn thang

±1% toàn thang

Độ ổn định lâu dài

±0.1% /năm

±2% / năm (-25 đến +25 Pa)

±1% / năm (-50 đến +50 Pa)

±0.5% / năm (-100 đến +100 Pa)

±0.25% / năm (±250 đến dưới ±500 Pa)

Bù trừ áp suất và nhiệt độ

Tự động

Không cần thiết

Khả năng chịu áp

5 bar

0.7 bar

Tốc độ rò rỉ khí

< 180 µl/phút

0 µl/phút

Điểm hiệu chỉnh

Hiệu chuẩn/hiệu chỉnh nhà sản xuất: 5 điểm

Khách hàng có thể hiệu chỉnh lên 9 điểm

Thời gian đo

Đầu dò: 1 giây

RMS: ≥10 giây

Modbus: 1 giây

Thời gian đáp ứng τ63

< 1 giây

Nguồn cấp

3.3 đến 5.5 V

Dòng tiêu thụ

30 mA ( trung bình)

12 mA ( trung bình)

Thời lượng pin của RMS không dây

60 ngày ( thời gian ghi 10s giây), 350 ngày ( thời gian ghi 60s giây)

130 ngày ( thời gian ghi 10s giây), 650 ngày ( thời gian ghi 60s giây)

 

70 ngày (( thời gian ghi 10s giây), 395 ngày ( thời gian ghi 60s giây)

180 ngày (( thời gian ghi 10s giây), 840 ngày ( thời gian ghi 60s giây)

Giao thức

Modbus RTU

Vật liệu bảo vệ

Polycarbonat ( thân)

Thép không gỉ DIN 1.4305 ( đai ốc, đầu nối)

Kích thước:

Ø32 x 87 mm

Đầu nối áp suất

Ø4 x 10 mm

Trọng lượng

60 gam

Cấp bảo vệ

IP65

Tiêu chuẩn

FDA CFR 21 Part 11/ GAMP5